🌟 전통 (傳統)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.

1. TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 전통.
    A long tradition.
  • Google translate 전통 의상.
    Traditional costume.
  • Google translate 전통이 사라지다.
    Tradition vanishes.
  • Google translate 전통을 계승하다.
    To inherit tradition.
  • Google translate 전통을 잇다.
    Continuing tradition.
  • Google translate 전통을 지키다.
    Keep tradition.
  • Google translate 민속촌에는 옛 조상들이 살던 전통 한옥들을 그대로 재현해 놓았다.
    Folk village is a replica of the traditional korean houses where the ancestors lived.
  • Google translate 유민이는 학교의 전통에 따라 졸업식 날 자신의 노트를 후배에게 물려주었다.
    Yu min handed over his notes to his junior on graduation day in accordance with the school tradition.
  • Google translate 아직 어린 학생이 국악에 관심을 갖게 된 계기가 뭐예요?
    What made a young student become interested in gugak?
    Google translate 저는 원래부터 우리나라의 전통 예술에 관심이 많았어요.
    I have always been interested in traditional korean art.

전통: tradition; heritage,でんとう【伝統】,tradition,tradición, costumbre,تقليد,уламжлал,truyền thống,ธรรมเนียม, ขนบธรรมเนียม, ประเพณี, ขนบธรรมเนียมประเพณี,tradisi, adat, kebiasaan, konvensi, warisan,традиция,传统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전통 (전통)
📚 Từ phái sinh: 전통적(傳統的): 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는. 전통적(傳統的): 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 전통 (傳統) @ Giải nghĩa

🗣️ 전통 (傳統) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)