🌟 목각 (木刻)

Danh từ  

1. 나무에 그림이나 글자 등을 새기거나 나무를 깎아 만드는 일. 또는 그런 물건.

1. SỰ CHẠM KHẮC GỖ, ĐỒ GỖ CHẠM KHẮC: Việc chế tác bằng cách đẽo gỗ, khắc những cái như chữ hoặc hình lên trên gỗ. Hay đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목각 공예.
    Wooden crafts.
  • Google translate 목각 장식품.
    Wooden ornaments.
  • Google translate 목각 조각품.
    Wood carving.
  • Google translate 목각이 되다.
    Become a woodcarver.
  • Google translate 목각을 하다.
    Wooden.
  • Google translate 목각으로 만들다.
    Make of wood.
  • Google translate 이 나무 인형은 장인이 섬세하게 깎아 만든 목각 제품이다.
    This wooden doll is a woodwork made delicately by a craftsman.
  • Google translate 지수는 러시아 여행에서 돌아오는 길에 기념품으로 전통 목각 인형을 구입했다.
    Ji-su bought a traditional wooden doll as a souvenir on her way back from a trip to russia.
  • Google translate 이 널판은 어디에 쓰려고?
    What's this board for?
    Google translate 응, 직접 목각을 해서 현판을 만들려고 해.
    Yes, i'm going to make a signboard myself.

목각: woodcarving,きぼり【木彫り】,gravure sur bois, sculpture sur bois,tallado en madera, escultura en madera,نحت الخشب,сийлбэр, зордос,sự chạm khắc gỗ, đồ gỗ chạm khắc,การแกะสลักไม้, การแปรรูปไม้, สิ่งที่ทำด้วยไม้, สิ่งที่ทำจากไม้,ukiran kayu, ukiran, pahatan,резьба по дереву,木刻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목각 (목깍) 목각이 (목까기) 목각도 (목깍또) 목각만 (목깡만)
📚 Từ phái sinh: 목각하다: 나무에 그림이나 글자 따위를 새기다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208)