🌟 모기

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충.

1. MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모기 한 마리.
    One mosquito.
  • Google translate 모기 퇴치.
    Mosquito eradication.
  • Google translate 모기가 극성이다.
    Mosquitoes are polar.
  • Google translate 모기가 들어오다.
    Mosquitoes come in.
  • Google translate 모기를 잡다.
    Catch mosquitoes.
  • Google translate 모기를 죽이다.
    Kill a mosquito.
  • Google translate 모기를 쫓다.
    Chasing mosquitoes.
  • Google translate 모기에 물리다.
    Mosquito bites.
  • Google translate 날이 더워서 옥상에서 하룻밤 잤는데 모기에게 온통 심하게 물렸다.
    I slept on the roof for one night because of the hot weather, and i was badly bitten by mosquitoes all over.
  • Google translate 지수는 모기 한 마리가 그녀의 팔에 앉아 있는 것을 보고 손으로 쳐서 죽였다.
    Jisoo saw a mosquito sitting on her arm and hit it with her hand and killed it.
  • Google translate 등에 모기 물린 데가 가려워 미치겠어.
    The mosquito bite on my back is itchy.
    Google translate 가려워도 긁지 말고 이 약을 바르도록 해.
    Don't scratch it even if it itches and apply this medicine.

모기: mosquito,か【蚊】,moustique, aédès, anophèle,mosquito,بعوض,шумуул,muỗi,ยุง,nyamuk,комар,蚊子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모기 (모ː기)
📚 thể loại: Loài côn trùng  


🗣️ 모기 @ Giải nghĩa

🗣️ 모기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)