🌟 유충 (幼蟲)

Danh từ  

1. 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레.

1. ẤU TRÙNG: Côn trùng nở ra từ trứng và chưa lớn hẳn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나비 유충.
    Butterfly larvae.
  • Google translate 매미 유충.
    Cicada larvae.
  • Google translate 유충 상태.
    The larval state.
  • Google translate 유충 채집.
    Collection of larvae.
  • Google translate 유충이 되다.
    Become larvae.
  • Google translate 유충을 잡다.
    Catch larvae.
  • Google translate 하수구에 고인 물에 알에서 깨어난 모기 유충이 바글거렸다.
    Mosquito larvae awakened from eggs in the water trapped in the sewers.
  • Google translate 나비의 유충이 번데기 상태를 거쳐 아름다운 날개를 가진 나비로 변했다.
    The larva of a butterfly passed through a pupa state and turned into a butterfly with beautiful wings.
  • Google translate 선생님, 땅속에 있는 이 벌레는 뭐예요?
    Sir, what's this worm in the ground?
    Google translate 매미 유충이구나. 이것들이 자라면 매미가 된단다.
    You're a cicada larva. when they grow, they become cicadas.
Từ đồng nghĩa 애벌레: 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레.
Từ tham khảo 성충(成蟲): 다 자란 곤충.

유충: larva; caterpillar,ようちゅう【幼虫】,larve, ver, chenille,larva , oruga,يَرْقة,авгалдай,ấu trùng,หนอนแมลง, ดักแด้, ตัวอ่อน,larva, ulat, tempayak,личинка,幼虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유충 (유충)

🗣️ 유충 (幼蟲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11)