🌟 득득

Phó từ  

1. 어떤 것을 세게 긋거나 긁을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Âm thanh phát ra khi gãi hoặc cào mạnh cái gì đó. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 득득 소리.
    A crackling sound.
  • Google translate 득득 긁다.
    Scratch.
  • Google translate 득득 긋다.
    Draw thickly.
  • Google translate 나는 그릇 바닥에 붙은 밥풀까지 득득 긁어 먹었다.
    I scraped off even the rice paste on the bottom of the bowl.
  • Google translate 성냥갑에 성냥을 아무리 득득 그어도 불이 붙지 않았다.
    No matter how many matches i picked on the matchbox, it didn't catch fire.
  • Google translate 모기 물린 곳이 너무 가려워서 득득 긁었더니 상처가 났다.
    The mosquito bite was so itchy that i scratched it and it hurt.
  • Google translate 머리가 가려워서 참을 수가 없어.
    My head itches and i can't stand it.
    Google translate 그래서 그렇게 머리를 득득 긁고 있었구나.
    That's why you were scratching your head like that.

득득: with a scratching sound; powerfully,ぐいぐい。がりがり。ばりばり,,rascando fuerte,"دوك دوك",хүр хүр, шир шир,sồn sột, soàn soạt,แกรก, การขูดขีดดังแกรก ๆ,,со скрежетом; чиркая,唰唰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득득 (득뜩)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)