🌟 덜다

☆☆   Động từ  

1. 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.

1. BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몇 개를 덜다.
    Take a few.
  • Google translate 밥을 덜다.
    Reduce the rice.
  • Google translate 쌀을 덜다.
    Less rice.
  • Google translate 음식을 덜다.
    Less food.
  • Google translate 배낭에서 짐을 덜다.
    Take the load off the backpack.
  • Google translate 지수는 자신의 밥그릇에 있는 밥을 좀 덜어 동생에게 주었다.
    Jisoo took some rice from her bowl and gave it to her brother.
  • Google translate 그들은 먹고 싶은 음식을 조금씩 덜어 먹는 뷔페에 가서 저녁을 해결했다.
    They went to a buffet where they ate little by little of the food they wanted to eat and settled their dinner.

덜다: reduce,かける【分ける】。さしひく【差し引く】。へらす【減らす】,enlever, prendre quelque chose dans quelque chose, exclure quelque chose de quelque chose, ôter, retirer, défalquer, prélever, retrancher, supprimer,descontar,يقلل,хасах, хагаслах,bớt ra, bớt đi,ลบ, ลบออกไป, เอาออก, หัก, หักออก,mengurangi, memotong,отделять; отбавлять; отсыпать,拿出,盛出,

2. 아픔이나 어려움의 정도를 줄이다.

2. THUYÊN GIẢM, GIẢM BỚT: Giảm bớt sự đau đớn hay mức độ khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통을 덜다.
    To relieve pain.
  • Google translate 부담을 덜다.
    Ease the burden.
  • Google translate 수고를 덜다.
    Less trouble.
  • Google translate 슬픔을 덜다.
    To ease one's grief.
  • Google translate 한시름 덜다.
    Relax a chill.
  • Google translate 김 대리 덕분에 자료를 다시 찾아야 하는 수고를 덜었다.
    Thanks to mr. kim, we have less trouble finding the data again.
  • Google translate 의사는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 진통제를 놔 주었다.
    The doctor gave a painkiller to relieve the patient's pain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜다 (덜ː다) 덜어 (더러) 더니 (더ː니) 덥니다 (덤ː니다)
📚 thể loại: số lượng   Giải thích món ăn  


🗣️ 덜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82)