🌟 시름

  Danh từ  

1. 마음에 걸려 풀리지 않고 항상 남아 있는 근심과 걱정.

1. MỐI ƯU TƯ, MỐI ƯU PHIỀN, SỰ LO ÂU: Sự lo lắng hay điều băn khoăn vướng mắc trong lòng, không tháo gỡ được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 시름.
    Deep-seated anxiety.
  • Google translate 시름.
    Big trouble.
  • Google translate 시름이 많다.
    A lot of anxiety.
  • Google translate 시름이 늘다.
    Increased anxiety.
  • Google translate 시름을 놓다.
    Relax.
  • Google translate 시름을 덜다.
    Relax your nerves.
  • Google translate 시름을 돌리다.
    Turn one's mind around.
  • Google translate 시름에 잠기다.
    Be overcome with anxiety.
  • Google translate 아픈 자식을 간호하고 계신 어머니의 얼굴에는 시름이 가득해 보였다.
    The mother's face, nursing her sick child, looked full of anxiety.
  • Google translate 지수는 무슨 시름이 있는지 계속 창밖을 바라보며 깊은 생각에 잠겨 있었다.
    Jisoo was deep in thought, constantly looking out the window for some kind of trouble.
  • Google translate 너 무슨 고민이 있어? 말해 봐. 내가 네 시름을 좀 덜어 줄게.
    Do you have any problems? tell me. i'll relieve your anxiety.
    Google translate 나중에 다 해결되고 나면 말해 줄게.
    I'll tell you when it's all settled.

시름: anxiety; grief,うれい【憂い】,anxiété, angoisse,ansiedad, desasosiego, zozobra, angustia,قلق أو توتر,зовнил, зовиур, шаналгаа,mối ưu tư, mối ưu phiền, sự lo âu,ความกลัดกลุ้ม, ความกังวล, ความระแวง,kegelisahan, kekhawatiran, kegugupan,тревога; беспокойство; печаль; тревога,忧心事,忧愁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시름 (시름)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  


🗣️ 시름 @ Giải nghĩa

🗣️ 시름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19)