🌟 시름

  Danh từ  

1. 마음에 걸려 풀리지 않고 항상 남아 있는 근심과 걱정.

1. MỐI ƯU TƯ, MỐI ƯU PHIỀN, SỰ LO ÂU: Sự lo lắng hay điều băn khoăn vướng mắc trong lòng, không tháo gỡ được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 시름.
    Deep-seated anxiety.
  • 시름.
    Big trouble.
  • 시름이 많다.
    A lot of anxiety.
  • 시름이 늘다.
    Increased anxiety.
  • 시름을 놓다.
    Relax.
  • 시름을 덜다.
    Relax your nerves.
  • 시름을 돌리다.
    Turn one's mind around.
  • 시름에 잠기다.
    Be overcome with anxiety.
  • 아픈 자식을 간호하고 계신 어머니의 얼굴에는 시름이 가득해 보였다.
    The mother's face, nursing her sick child, looked full of anxiety.
  • 지수는 무슨 시름이 있는지 계속 창밖을 바라보며 깊은 생각에 잠겨 있었다.
    Jisoo was deep in thought, constantly looking out the window for some kind of trouble.
  • 너 무슨 고민이 있어? 말해 봐. 내가 네 시름을 좀 덜어 줄게.
    Do you have any problems? tell me. i'll relieve your anxiety.
    나중에 다 해결되고 나면 말해 줄게.
    I'll tell you when it's all settled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시름 (시름)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  


🗣️ 시름 @ Giải nghĩa

🗣️ 시름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52)