🌟 세로

☆☆   Danh từ  

1. 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이.

1. CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세로로 긋다.
    Draw vertically.
  • Google translate 세로로 붙이다.
    Stick it vertically.
  • Google translate 세로로 쓰다.
    Write vertically.
  • Google translate 세로로 자르다.
    Cut lengthwise.
  • Google translate 세로로 재다.
    Measure lengthwise.
  • Google translate 이 바지는 줄무늬가 세로로 나 있어서 다리가 길어 보이는 효과가 있다.
    These trousers are striped vertically, so that their legs look longer.
  • Google translate 이번 대회에 출품하실 때는 반드시 가로 사십 센티미터, 세로 칠십 센티미터의 크기로 제출하셔야 합니다.
    You must submit a size of 40 centimeters wide and 70 centimeters long for this competition.
  • Google translate 정사각형은 어떤 도형입니까?
    What shape is a square?
    Google translate 가로와 세로의 변의 길이가 같고 네 각이 모두 직각인 사각형입니다.
    The sides of the sides are the same length and the four angles are all square.
Từ trái nghĩa 가로: 왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
Từ tham khảo 길이: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리., 어느 때로부터 다른 때까지의 동안.…

세로: height; length,たて【縦】,hauteur, à la verticale, verticalement, perpendiculairement,vertical, verticalidad,ارتفاع، طول,босоо,chiều dọc, hướng từ trên xuống dưới,แนวตั้ง,vertikal, tegak lurus,вертикально,纵,竖,立着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세로 (세ː로)
📚 thể loại: Hình dạng   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 세로 @ Giải nghĩa

🗣️ 세로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)