🌟 줄무늬

☆☆   Danh từ  

1. 여러 개의 줄로 이루어진 무늬.

1. KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 줄무늬.
    Thick stripes.
  • Google translate 파란 줄무늬.
    Blue stripes.
  • Google translate 줄무늬 옷.
    Striped clothes.
  • Google translate 줄무늬가 선명하다.
    The stripes are clear.
  • Google translate 줄무늬가 있다.
    It's striped.
  • Google translate 줄무늬를 그리다.
    Draw stripes.
  • Google translate 줄무늬를 두르다.
    Wear stripes.
  • Google translate 나는 까만 줄무늬의 얼룩말을 한참 동안 바라보았다.
    I looked at the black striped zebra for a long time.
  • Google translate 가로로 된 줄무늬 옷을 입었더니 좀 뚱뚱해 보이는 것 같다.
    You look a little fat in horizontal striped clothes.
  • Google translate 이 와이셔츠에 어울리는 넥타이 좀 골라 줄래?
    Can you pick a tie for this shirt?
    Google translate 여기 세로 줄무늬가 굵게 들어간 건 어때?
    How about the thick vertical stripes here?

줄무늬: stripe,しま【縞】。しまがら【縞柄】。しまもよう【縞模様】。ストライプ,(n.) à rayures,rayas,خط بلون مختلف,судал,kẻ sọc,ลายเส้น, ลายทาง, ลายขวาง, ลายยาว,garis-garis, corak bergaris,узор в полоску; полосатый,条纹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄무늬 (줄무니)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 줄무늬 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄무늬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)