🌟 남방셔츠 (南方 ←shirt)

Danh từ  

1. 칼라가 달려 있고 단추를 채워서 입는 셔츠.

1. ÁO SƠ MI: Áo có cổ và cài cúc khi mặc vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄무늬 남방셔츠.
    Striped shirt.
  • Google translate 깨끗한 남방셔츠.
    Clean shirt.
  • Google translate 남방셔츠.
    White shirt.
  • Google translate 남방셔츠가 멋있다.
    Nice shirt.
  • Google translate 남방셔츠를 빨다.
    To wash a shirt in a shirt.
  • Google translate 남방셔츠를 사다.
    Buy a shirt.
  • Google translate 남방셔츠를 세탁하다.
    Laundry shirt.
  • Google translate 남방셔츠를 입다.
    Put on a shirt.
  • Google translate 남방셔츠로 갈아입다.
    Change into a shirt.
  • Google translate 남방셔츠와 청바지를 입은 그의 모습이 참 멋있었다.
    His appearance in a white shirt and jeans was very nice.
  • Google translate 남편이 살이 쪄서 작년에 산 남방셔츠의 배 부분 단추가 채워지지 않았다.
    The belly button of the shirt my husband bought last year was not fastened.
  • Google translate 엄마, 저 오늘 이 남방셔츠 입을 건데 너무 구겨졌어요.
    Mom, i'm going to wear this shirt today, but it's too wrinkled.
    Google translate 이리 줘 봐. 엄마가 다림질해 줄게.
    Give it to me. i'll iron it for you.

남방셔츠: sports shirt,,chemise hawaïenne, chemise casual, chemise décontractée,camisa,قميص هاواي,даавуун цамц, даавуун срочик,áo sơ mi,เสื้อเชิ้ต,kemeja,цветная рубашка,花衬衫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남방셔츠 ()
📚 Variant: 남방셔쓰 남방샤쓰

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99)