💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

츠 (←shirt) : 양복 안에 받쳐 입거나 겉옷으로 입는 서양식 윗옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo theo kiểu phương Tây mặc trong áo gile của bộ vest hoặc mặc bên ngoài.

터 (shutter) : 사진기에서, 필름에 적당한 양의 빛을 비추기 위하여 렌즈의 뚜껑을 재빨리 열고 닫는 장치. Danh từ
🌏 CỬA CHẬP (CỦA MÁY ẢNH): Thiết bị đóng và mở nhanh nắp của thấu kính để chiếu lượng ánh sáng thích hợp vào phim trong máy ảnh.

틀버스 (shuttle bus) : 일정한 구간을 정해진 시간마다 반복하여 다니는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT ĐƯA ĐÓN, XE BUÝT CHẠY ĐƯỜNG NGẮN: Xe buýt đi lại theo thời gian được quy định trong khoảng cách nhất định.

틀콕 (shuttlecock) : 배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공. Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.


:
Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)