🌟 잠옷

☆☆   Danh từ  

1. 잠잘 때 입고 자는 편안한 옷.

1. QUẦN ÁO NGỦ, ĐỒ NGỦ: Quần áo thoải mái mặc khi ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분홍색 잠옷.
    Pink pajamas.
  • Google translate 잠옷 한 벌.
    A pair of pajamas.
  • Google translate 잠옷 차림.
    Pajamas.
  • Google translate 잠옷을 벗다.
    Take off your pajamas.
  • Google translate 잠옷을 입다.
    Put on pajamas.
  • Google translate 잠옷으로 갈아입다.
    Change into pajamas.
  • Google translate 내 남편은 지난 일요일 하루 종일 잠옷 차림으로 먹고 자고를 반복했다.
    My husband ate and slept in his pajamas all day last sunday.
  • Google translate 지수는 잠자리에 들기 전에 양치질을 하고 지난주에 새로 산 줄무늬 잠옷으로 갈아입었다.
    Jisoo brushed her teeth before going to bed and changed into her new striped pajamas last week.
  • Google translate 일어난 지가 언제인데 아직도 잠옷을 입고 있는 거니?
    When did you wake up and still wear your pajamas?
    Google translate 그렇지 않아도 잠옷을 벗고 씻으려고 했어요.
    I was gonna take off my pajamas and wash them.

잠옷: nightclothes; sleepwear,ねまき【寝巻・寝間着・寝衣】。パジャマ,pyjama, chemise de nuit, vêtement de nuit,pijama,ثياب النوم,унтлагны хувцас,quần áo ngủ, đồ ngủ,ชุดนอน,baju tidur,пижама; ночнушка,睡衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠옷 (자몯) 잠옷이 (자모시) 잠옷도 (자몯또) 잠옷만 (자몬만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 잠옷 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠옷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82)