🌟 나이트가운 (nightgown)
Danh từ
📚 Variant: • 나이트까운
🌷 ㄴㅇㅌㄱㅇ: Initial sound 나이트가운
-
ㄴㅇㅌㄱㅇ (
나이트가운
)
: 잠옷 위에 덧입는 길고 가벼운 겉옷.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NGOÀI ÁO NGỦ: Áo choàng ngoài để mặc khoác lên áo ngủ.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)