🌟 나이트가운 (nightgown)

Danh từ  

1. 잠옷 위에 덧입는 길고 가벼운 겉옷.

1. ÁO KHOÁC NGOÀI ÁO NGỦ: Áo choàng ngoài để mặc khoác lên áo ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이트가운 차림.
    Dressed as a nightgown.
  • Google translate 나이트가운을 걸치다.
    Wear a nightgown.
  • Google translate 나이트가운을 벗다.
    Take off the nightgown.
  • Google translate 나이트가운을 입다.
    Wear a nightgown.
  • Google translate 나이트가운으로 갈아입다.
    Change into a nightgown.
  • Google translate 외출했다 돌아온 그녀는 나이트가운으로 갈아입고 침대에 누웠다.
    Went out returning, she changed into a nightgown and lay in bed.
  • Google translate 꽃무늬의 레이스가 달린 연분홍색 나이트가운을 입은 그녀가 매혹적이었다.
    Wearing a light pink nightgown with a flowery lace, she was fascinating.
  • Google translate 이상한 소리에 놀라 깬 그녀는 나이트가운만 대충 걸친 채 밖으로 나가 보았다.
    Awaken by the strange noise, she went out, with only a rough patch of nightgown.
  • Google translate 엄마, 저예요. 문 열어 주세요.
    Mom, it's me. please open the door.
    Google translate 그래. 나이트가운 좀 걸치고 곧 나가마.
    Yeah. i'll wear some nightgown and get out soon.

나이트가운: nightgown,ナイトガウン,robe de chambre, peignoir,bata,ثوب نوم,халаад, нөмрөг,áo khoác ngoài áo ngủ,เสื้อคลุมชุดนอน,gaun malam,ночной халат,睡袍,


📚 Variant: 나이트까운

💕Start 나이트가운 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Luật (42)