🌟 파자마 (pajamas)
Danh từ
🗣️ 파자마 (pajamas) @ Ví dụ cụ thể
- 밤늦게 집에 갔더니 어머니가 파자마 차림으로 문을 열어 주셨다. [으로]
🌷 ㅍㅈㅁ: Initial sound 파자마
-
ㅍㅈㅁ (
파자마
)
: 헐렁하고 편안한 윗옷과 통이 넓은 바지로 된 잠옷.
Danh từ
🌏 PIJAMA: Quần áo ngủ với áo rộng, thoải mái và quần ống rộng. -
ㅍㅈㅁ (
표적물
)
: 쏘아 맞힐 물건.
Danh từ
🌏 CON MỒI, MỤC TIÊU, ĐÍCH: Vật để nhắm bắn trúng. -
ㅍㅈㅁ (
표준말
)
: 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUẨN, NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một quốc gia. -
ㅍㅈㅁ (
피조물
)
: 신에 의해 만들어진 모든 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐƯỢC SÁNG TẠO: Mọi cái được tạo nên bởi thần thánh.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)