🌟 파자마 (pajamas)

Danh từ  

1. 헐렁하고 편안한 윗옷과 통이 넓은 바지로 된 잠옷.

1. PIJAMA: Quần áo ngủ với áo rộng, thoải mái và quần ống rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분홍색 파자마.
    Pink pajamas.
  • Google translate 예쁜 파자마.
    Pretty pajamas.
  • Google translate 파자마 차림.
    Pajamas.
  • Google translate 파자마 파티.
    Pajama party.
  • Google translate 파자마가 편안하다.
    Pajamas are comfortable.
  • Google translate 파자마를 걸치다.
    Put on a pajama.
  • Google translate 파자마를 입다.
    Wear pajamas.
  • Google translate 파자마로 갈아입다.
    Change into pajamas.
  • Google translate 나는 집에 들어오자마자 파자마로 갈아입고 침대에 누웠다.
    As soon as i got home, i changed into a pajama and lay down in bed.
  • Google translate 지수는 잠을 잘 때 추워서 따뜻한 파자마를 새로 샀다.
    Jisoo got a new warm pajama because it was cold when she slept.
  • Google translate 내일 너희 집에서 자도 돼?
    Can i sleep at your place tomorrow?
    Google translate 응. 칫솔이랑 파자마만 챙겨 와.
    Yeah. just bring your toothbrush and pajamas.

파자마: pajamas,パジャマ,pyjama,pijama,بيجاما,унтлагын хувцас,pijama,เสื้อกางเกงนอน, ชุดนอนเสื้อกางเกง,piyama,пижама,睡衣裤,

🗣️ 파자마 (pajamas) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)