🌟 피조물 (被造物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피조물 (
피ː조물
)
🌷 ㅍㅈㅁ: Initial sound 피조물
-
ㅍㅈㅁ (
파자마
)
: 헐렁하고 편안한 윗옷과 통이 넓은 바지로 된 잠옷.
Danh từ
🌏 PIJAMA: Quần áo ngủ với áo rộng, thoải mái và quần ống rộng. -
ㅍㅈㅁ (
표적물
)
: 쏘아 맞힐 물건.
Danh từ
🌏 CON MỒI, MỤC TIÊU, ĐÍCH: Vật để nhắm bắn trúng. -
ㅍㅈㅁ (
표준말
)
: 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUẨN, NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một quốc gia. -
ㅍㅈㅁ (
피조물
)
: 신에 의해 만들어진 모든 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐƯỢC SÁNG TẠO: Mọi cái được tạo nên bởi thần thánh.
• Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)