🌟 피조물 (被造物)

Danh từ  

1. 신에 의해 만들어진 모든 것.

1. VẬT ĐƯỢC SÁNG TẠO: Mọi cái được tạo nên bởi thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 피조물.
    Great creation.
  • Google translate 훌륭한 피조물.
    Excellent creation.
  • Google translate 인간은 신이 만든 피조물에 불과하다.
    Man is but a creature made by god.
  • Google translate 인체는 지구상의 어떤 피조물보다 경이롭다.
    The human body is more phenomenal than any creation on earth.
  • Google translate 그들은 인간에게 과도한 존경을 표하는 것을 피조물 숭배라고 여겨 배척했다.
    They ostracized the expression of excessive respect to man as a cult of creatures.

피조물: creation; creature,ひぞうぶつ【被造物】,création, créature,creación, criatura,المخلوقات,бүтээл,vật được sáng tạo,สิ่งที่ถูกเนรมิตขึ้น, การเนรมิต,ciptaan,,创造物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피조물 (피ː조물)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)