🌟 분수없다 (分數 없다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분수없다 (
분ː수업따
) • 분수없는 (분ː수엄는
) • 분수없어 (분ː수업써
) • 분수없으니 (분ː수업쓰니
) • 분수없습니다 (분:수업씀니다
) • 분수없고 (분ː수업꼬
) • 분수없지 (분ː수업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 분수없이(分數없이): 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없이., 자기의 신분이나… • 분수(分數): 사물이나 현상을 분별하는 지혜., 자기의 처지에 맞는 한도., 사람으로서 …
🌷 ㅂㅅㅇㄷ: Initial sound 분수없다
-
ㅂㅅㅇㄷ (
밤새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅂㅅㅇㄷ (
분수없다
)
: 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없다.
Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ mà có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn. -
ㅂㅅㅇㄷ (
벌세우다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 BẮT CHỊU PHẠT, ĐƯA RA HÌNH PHẠT: Bắt chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㅇㄷ (
법석이다
)
: 소란스럽게 떠들다.
Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Gây ồn một cách ầm ĩ.
• Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82)