🌟 분수없이 (分數 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분수없이 (
분ː수업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 분수없다(分數없다): 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없다., 자기의 신분이나…
🌷 ㅂㅅㅇㅇ: Initial sound 분수없이
-
ㅂㅅㅇㅇ (
분수없이
)
: 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)