🌟 법석이다

Động từ  

1. 소란스럽게 떠들다.

1. NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Gây ồn một cách ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법석이는 무리.
    A crowd of people.
  • Google translate 잔칫집이 법석이다.
    The feast is a bustle.
  • Google translate 와글와글 법석이다.
    It's a bustle.
  • Google translate 인파로 법석이다.
    Crowds of people.
  • Google translate 쿵쾅거리며 법석이다.
    It's a bang.
  • Google translate 유명한 해외 배우를 보려고 몰려든 팬들로 공항이 법석인다.
    The airport is bustling with fans who have flocked to see famous foreign actors.
  • Google translate 학교는 졸업식 날을 맞아 축하하러 온 졸업생의 가족과 친구들로 법석였다.
    The school was a bustle of graduates' families and friends who came to celebrate graduation day.
  • Google translate 이야. 역에 전송하는 사람들이 저렇게나 많다니!
    Wow. i can't believe there are so many people at the station!
    Google translate 그래서 이 주변이 이렇게 시끄럽고 법석였구나.
    That's why it's so noisy around here.

법석이다: make a noise; fuss,さわぎたてる【騒ぎ立てる】,faire du bruit, faire du tapage, faire du vacarme,hacer ruido, alborotar, alborozar, gritar, vocear, escandalizar,يضجّ,бужигнах, үймэх, шуугих,náo loạn, nhốn nháo,เอะอะ, เอะอะโวยวาย, โหวกเหวก, โวยวาย, ส่งเสียงอึกทึกครึกโครม,heboh, gaduh, ribut,суетиться; беспокоиться из-за пустяков; наводить канитель; выражать недовольство; создавать шумиху; создавать сыр-бор; хлопотать по пустякам,喧闹,热闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석이다 (법써기다)
📚 Từ phái sinh: 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8)