🌟 법석이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법석이다 (
법써기다
)
📚 Từ phái sinh: • 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.
🌷 ㅂㅅㅇㄷ: Initial sound 법석이다
-
ㅂㅅㅇㄷ (
밤새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅂㅅㅇㄷ (
분수없다
)
: 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없다.
Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ mà có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn. -
ㅂㅅㅇㄷ (
벌세우다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 BẮT CHỊU PHẠT, ĐƯA RA HÌNH PHẠT: Bắt chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㅇㄷ (
법석이다
)
: 소란스럽게 떠들다.
Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Gây ồn một cách ầm ĩ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36)