🌟 줄무늬
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄무늬 (
줄무니
)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 줄무늬 @ Giải nghĩa
- 바코드 (barcode) : 컴퓨터로 상품을 관리할 수 있도록 상품에 표시해 놓은 줄무늬.
🗣️ 줄무늬 @ Ví dụ cụ thể
- 줄무늬 타이츠. [타이츠 (tights)]
- 이모는 어린 조카에게 하얀색 줄무늬 타이츠를 입혔다. [타이츠 (tights)]
- 줄무늬 타이. [타이 (tie)]
- 민준이는 흰 와이셔츠를 입은 뒤에 새로 산 줄무늬 타이를 맸다. [타이 (tie)]
- 줄무늬 모양. [모양 (模樣)]
- 학생들은 모두 줄무늬 모양을 넣은 티셔츠에 반바지를 입고 있었다. [모양 (模樣)]
- 지수는 잠자리에 들기 전에 양치질을 하고 지난주에 새로 산 줄무늬 잠옷으로 갈아입었다. [잠옷]
- 이 줄무늬 티셔츠는 가슴 부분에 닻 도형이 있어서 해군을 연상시킨다. [도형 (圖形)]
- 여인들의 빨간 줄무늬 블라우스에 검정 치마 차림의 민속의상이 인상적이다. [민속 의상 (民俗衣裳)]
- 줄무늬 넥타이. [넥타이 (necktie)]
- 산뜻하게 파란 줄무늬 넥타이 어때요? [넥타이 (necktie)]
- 얼룩말의 줄무늬. [얼룩말]
- 엄마, 저 얼룩말의 흑백 줄무늬를 실제로 보고 싶어요. [얼룩말]
- 좁은 줄무늬 옷을 입은 연기자의 옷이 텔레비전에 아른거려 눈이 아프다. [아른거리다]
- 호랑이의 외피는 줄무늬 털로 뒤덮여 있었다. [외피 (外皮)]
- 요즘 줄무늬 티셔츠가 유행인가 봐. [흔하다]
- 민준이는 청바지에 줄무늬 셔츠를 즐겨 입는다. [셔츠 (←shirt)]
- 줄무늬 남방. [남방 (南方)]
- 줄무늬 남방셔츠. [남방셔츠 (南方←shirt)]
🌷 ㅈㅁㄴ: Initial sound 줄무늬
-
ㅈㅁㄴ (
주머니
)
: 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo. -
ㅈㅁㄴ (
줄무늬
)
: 여러 개의 줄로 이루어진 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ. -
ㅈㅁㄴ (
저물녘
)
: 해가 져서 어두워질 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC XẨM TỐI, LÚC CHẠNG VẠNG: Khoảng thời gian mà mặt trời lặn nên trở nên tối. -
ㅈㅁㄴ (
장모님
)
: (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.
• Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208)