🌟 식량 (食糧)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.

1. LƯƠNG THỰC: Cái ăn cần thiết trong việc con người sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호 식량.
    Relief food.
  • Google translate 비상 식량.
    Emergency food.
  • Google translate 식량이 남아돌다.
    Food is leftover.
  • Google translate 식량이 부족하다.
    Food is scarce.
  • Google translate 식량을 구하다.
    Get food.
  • Google translate 식량을 준비하다.
    Prepare food.
  • Google translate 봉사 단체가 어려운 이웃에게 식량을 지원해 주었다.
    Volunteer groups provided food aid to needy neighbors.
  • Google translate 태풍의 영향으로 흉년이 들자 쌀과 옥수수, 콩 같은 식량의 가격이 크게 올랐다.
    The price of food such as rice, corn and soybeans rose sharply as a bad harvest came under the influence of the typhoon.
  • Google translate 이웃 나라에서 큰 지진이 일어나 식량 사정이 좋지 않다고 합니다.
    The food situation is not good because of a major earthquake in neighboring countries.
    Google translate 우리 정부가 도울 수 있는 일이 무엇이 있을까요?
    What can our government do to help?
Từ đồng nghĩa 양식(糧食): 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리., (비유적으로) 지식, 물질, 사상 등…

식량: food,しょくりょう【食糧】,vivres, nourriture,comida, alimento,غذاء,хүнс, хоол хүнс, хүнс тэжээл,lương thực,อาหาร, เสบียง, สิ่งบริโภค, อาหารการกิน, ของกิน,pangan,продовольствие; продукты питания,粮食,食粮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식량 (싱냥)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 식량 (食糧) @ Giải nghĩa

🗣️ 식량 (食糧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)