🌟 부황 (浮黃)

Danh từ  

1. 오랫동안 음식을 먹지 못하고 굶주려서 살이 붓고 누렇게 되는 병.

1. BỆNH PHÙ THŨNG VÀNG DA: Bệnh lâu ngày không được ăn uống và nhịn đói nên da thịt sưng lên và trở nên vàng vọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부황이 나다.
    Boom.
  • Google translate 부황이 들다.
    It's buoyant.
  • Google translate 가정 형편이 어려워 밥을 먹지 못해 부황이 든 아이들은 얼굴이 퉁퉁 부은 채 자리에 드러누워 있었다.
    The children, who were unable to eat because of poor family circumstances, were lying in their seats with swollen faces.
  • Google translate 오랜 전쟁을 겪으며 사람들은 두려움에 떨어야 했고, 식량 부족으로 굶주려 부황이 나기도 했다.
    After a long war, the people had to be terrified, and they were hungry for food, and they went bankrupt.

부황: yellowish swelling,,jaunisse et enflure,hinchazón y coloración amarillenta de la piel por sufrir hambruna,استقاء مصفر,,bệnh phù thũng vàng da,โรคตัวบวมเหลืองจากการอดอาหาร,penyakit kuning karena kelaparan,,浮肿病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부황 (부황)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)