🌟 공출하다 (供出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공출하다 (
공ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공출(供出): 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 공출하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)