Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공출하다 (공ː출하다) 📚 Từ phái sinh: • 공출(供出): 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.
공ː출하다
Start 공 공 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52)