🌟 공출하다 (供出 하다)

Động từ  

1. 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓다.

1. CỐNG NẠP: Người dân nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡식을 공출하다.
    To release grain.
  • 식량을 공출하다.
    Discharge food.
  • 인력을 공출하다.
    Draw out manpower.
  • 재물을 공출하다.
    Deliver wealth.
  • 강제로 공출하다.
    Forced delivery.
  • 나라에서 이 마을의 곡식을 모조리 공출하게 해서 주민들의 먹을 것이 매우 부족했다.
    The country has given away all the grain from this village, so the residents have been very short of food.
  • 군대가 곡식이며 재물 등 쓸 만한 것들을 다 공출하도록 하여 가져가서 마을에 남은 것이 거의 없었다.
    The army took all the grain and wealth and other useful things, and there was little left in the village.
  • 전쟁이 있던 그때는 살기가 참 어려웠겠습니다.
    It must have been very difficult to live at the time of the war.
    전쟁 준비로 나라에서 숟가락까지 모두 공출하게 하는 바람에 살기가 더 힘들었지.
    Preparing for war made it harder for me to live because i had to let all the spoons come out of the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공출하다 (공ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 공출(供出): 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)