🌟 작물 (作物)

Danh từ  

1. 논밭에서 심어 가꾸는 곡식이나 채소.

1. SẢN PHẨM THU HOẠCH: Rau quả hay ngũ cốc được trồng và chăm sóc ở đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구황 작물.
    Old crops.
  • Google translate 식량 작물.
    Food crop.
  • Google translate 약용 작물.
    Medicinal crops.
  • Google translate 원예 작물.
    Horticultural crops.
  • Google translate 주요 작물.
    Major crops.
  • Google translate 작물 생산.
    Production of crops.
  • Google translate 작물 피해.
    Damage to crops.
  • Google translate 작물을 거두다.
    Harvest crops.
  • Google translate 작물을 수확하다.
    Harvest crops.
  • Google translate 작물을 재배하다.
    Plant crops.
  • Google translate 밀은 벼, 옥수수와 함께 세계 삼대 작물이라 불린다.
    Wheat, along with rice and corn, is called the world's three largest crops.
  • Google translate 조, 수수 등의 잡곡은 다른 작물에 비해 생산량이 많지 않다.
    The hybrid grain of joe, sorghum, etc. does not produce as much as other crops.
  • Google translate 밭에서 무슨 작물을 재배하세요?
    What kind of crops do you grow in the field?
    Google translate 고구마를 재배해요.
    Growing sweet potatoes.
Từ đồng nghĩa 농작물(農作物): 논밭에 심어 가꾸는 곡식이나 채소.

작물: crop; produce,さくもつ【作物】,cultures, produits agricoles,cosecha, producto agrícola,منتجات زراعية,таримал ургамал, газар тариалангийн бүтээгдэхүүн,sản phẩm thu hoạch,ผลิตผลทางการเกษตร, ผลผลิตทางการเกษตร,produk pertanian,сельскохозяйственная культура,作物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작물 (장물)


🗣️ 작물 (作物) @ Giải nghĩa

🗣️ 작물 (作物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151)