🌟 수집하다 (收集 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수집하다 (
수지파다
)
📚 Từ phái sinh: • 수집(收集): 흩어져 있던 것을 거두어 모음.
🗣️ 수집하다 (收集 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 판본을 수집하다. [판본 (版本/板本)]
- 정보를 수집하다. [정보 (情報)]
- 폐건전지를 수집하다. [폐건전지 (廢乾電池)]
- 고문을 수집하다. [고문 (古文)]
- 데이터를 수집하다. [데이터 (data)]
- 종별로 수집하다. [종별 (種別)]
- 첩보를 수집하다. [첩보 (諜報)]
- 폐품을 수집하다. [폐품 (廢品)]
- 골동품을 수집하다. [골동품 (骨董品)]
- 미술품을 수집하다. [미술품 (美術品)]
- 고문서를 수집하다. [고문서 (古文書)]
- 괴석을 수집하다. [괴석 (怪石)]
- 고물을 수집하다. [고물 (古物/故物)]
- 수석을 수집하다. [수석 (水石)]
- 신어를 수집하다. [신어 (新語)]
- 고서를 수집하다. [고서 (古書)]
- 고가품을 수집하다. [고가품 (高價品)]
- 고서적을 수집하다. [고서적 (古書籍)]
- 민속자료를 수집하다. [민속자료 (民俗資料)]
- 레코드판을 수집하다. [레코드판 (record板)]
- 자료를 수집하다. [자료 (資料)]
- 정찰기가 수집하다. [정찰기 (偵察機)]
- 기념주화를 수집하다. [기념주화 (紀念鑄貨)]
- 골동을 수집하다. [골동 (骨董)]
- 재료를 수집하다. [재료 (材料)]
- 그림을 수집하다. [그림]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수집하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110)