🌟 미술품 (美術品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미술품 (
미ː술품
)
🗣️ 미술품 (美術品) @ Giải nghĩa
- 화랑 (畫廊) : 그림이나 미술품 등을 전시하고 파는 곳.
🗣️ 미술품 (美術品) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 미술품 경매에서 마지막까지 경합이 치열했다면서요? [경합 (競合)]
- 교묘한 미술품. [교묘하다 (巧妙하다)]
- 미술품 기증자. [기증자 (寄贈者)]
- 그는 박 화백의 미술품 경매에서 최고가액을 제시하여 낙찰자가 되었다. [낙찰자 (落札者)]
- 미술품 감정. [감정 (鑑定)]
🌷 ㅁㅅㅍ: Initial sound 미술품
-
ㅁㅅㅍ (
밀수품
)
: 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 사고 파는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG BUÔN LẬU: Hàng hóa được mua vào hay bán ra nước ngoài một cách lén lút không có giấy phép theo luật pháp. -
ㅁㅅㅍ (
미술품
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술 작품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỸ THUẬT, SẢN PHẨM MỸ NGHỆ: Tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc, mỹ nghệ. -
ㅁㅅㅍ (
모사품
)
: 원작의 그림을 본떠서 똑같이 그린 미술 작품.
Danh từ
🌏 TRANH SAO CHÉP: Tác phẩm mỹ thuật vẽ giống hệt theo một bức tranh nguyên tác. -
ㅁㅅㅍ (
면사포
)
: 결혼식 때 신부가 머리에 써서 뒤로 길게 늘이는 희고 얇은 천.
Danh từ
🌏 LÚP CÔ DÂU, MẠNG PHỦ ĐẦU CÔ DÂU: Vải the mỏng, màu trắng mà cô dâu dùng đội trên đầu và phủ dài ra phía sau trong lễ cưới .
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)