🌟 기증자 (寄贈者)

Danh từ  

1. 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 주는 사람.

1. NGƯỜI HIẾN TẶNG, NGƯỜI BIẾU TẶNG: Người cho nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình vì người khác mà không đòi hỏi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화재 기증자.
    A cultural property donor.
  • Google translate 미술품 기증자.
    Art donor.
  • Google translate 장기 기증자.
    Organ donor.
  • Google translate 기증자가 나타나다.
    The donor appears.
  • Google translate 기증자를 구하다.
    Save a donor.
  • Google translate 기증자를 기다리다.
    Wait for a donor.
  • Google translate 기증자를 찾다.
    Find a donor.
  • Google translate 신장과 간 이식 희망자는 많지만 기증자를 만나 새 생명을 얻는 사람들은 절반이 채 되지 않는다.
    There are many candidates for kidney and liver transplants, but less than half of those who meet donors and get new lives.
  • Google translate 박물관은 기증받은 유물 안내판에 기증자 정보를 기록하면 문화재 기증 사례가 증가할 것이라고 예측했다.
    The museum predicts that the number of donated cultural assets will increase if donor information is recorded on the donated relics information board.
  • Google translate 이 많은 금액의 장학금을 어떤 분이 우리 학교에 기증한 거예요?
    Who donated this large scholarship to our school?
    Google translate 기증자가 신분을 밝히기를 꺼려해서 감사의 뜻만 조용히 전하기로 했습니다.
    The donor was reluctant to identify himself, so i decided to quietly express my gratitude.

기증자: donor,きぞうしゃ【寄贈者】,donateur,donante, donador,متبرّع,хандивлагч,người hiến tặng, người biếu tặng,ผู้บริจาค, ผู้มอบ, ผู้ให้, ผู้เสียสละให้,pendonasi, pendonor, penderma, penyumbang,даритель; жертвователь; донор,捐赠者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기증자 (기증자)

🗣️ 기증자 (寄贈者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)