🌟 감정 (鑑定)

Danh từ  

1. 전문가가 사물의 특성이나 좋고 나쁨, 진짜와 가짜 등을 분별하여 판정함.

1. SỰ GIÁM ĐỊNH: Việc chuyên gia phân biệt và phán định đặc tính của sự vật hay sự tốt xấu, thật giả...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미술품 감정.
    Artistic feeling.
  • Google translate 보석 감정.
    Jewelry emotion.
  • Google translate 부동산 감정.
    Real estate appraisal.
  • Google translate 감정 평가사.
    Emotional evaluator.
  • Google translate 감정을 의뢰하다.
    Requesting an appraisal.
  • Google translate 승규는 교통사고로 인한 장애 여부를 파악하기 위해서는 신체 감정을 신청해야 했다.
    Seung-gyu had to apply for a physical examination to determine whether he had a disability caused by a traffic accident.
  • Google translate 지수는 자신의 보석이 감정 결과 가짜임이 밝혀져 실망을 했다.
    Jisoo was disappointed that her jewelry turned out to be fake.
  • Google translate 이 그림이 진품일까?
    Is this painting genuine?
    Google translate 궁금하면 전문가에게 감정을 의뢰해 보는 건 어때?
    If you're curious, why don't you ask an expert for an appraisal?

감정: judgment; expert opinion,かんてい【鑑定】。はんだん【判断】。はんてい【判定】,expertise,evaluación,حكم ، تقييم,үнэлэлт, дүгнэлт, үнэлгээ,sự giám định,การประเมินค่า, การประมาณค่า, การตีราคา, การพิจารณา,penilaian, pembedaan,определение; решение; отличие,鉴定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정 (감정)
📚 Từ phái sinh: 감정하다(鑑定하다): 전문가가 사물의 특성이나 좋고 나쁨, 진짜와 가짜 등을 분별하여 판…


🗣️ 감정 (鑑定) @ Giải nghĩa

🗣️ 감정 (鑑定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tâm lí (191) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)