🌟 경멸적 (輕蔑的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경멸적 (
경멸쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 경멸적
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)