🌟 경멸적 (輕蔑的)

Danh từ  

1. 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 보는 것.

1. TÍNH KHINH MIỆT, TÍNH MIỆT THỊ, TÍNH KHINH BỈ: Việc nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경멸적인 감정.
    Disgraceful feelings.
  • Google translate 경멸적인 태도.
    A contemptuous attitude.
  • Google translate 경멸적으로 말하다.
    Speak contemptuously.
  • Google translate 경멸적으로 보다.
    Look contemptuously.
  • Google translate 경멸적으로 여기다.
    To regard contemptuously.
  • Google translate 그 사내는 나를 깔보는 듯한 경멸적인 말투를 내뱉었다.
    The man uttered a contemptuous tone that seemed to look down on me.
  • Google translate 지수는 말과 행동이 다른 승규의 이중적인 모습을 경멸적으로 봤다.
    Ji-su looked contemptuously at seung-gyu's double-faced appearance of different words and actions.
  • Google translate 얼마 전에 인종 차별을 당하셨다면서요?
    I heard you were racially discriminated against not too long ago.
    Google translate 네, 사람들이 저를 비하하고 경멸적인 시선으로 바라보는데 참을 수가 없었어요.
    Yeah, i couldn't stand people looking at me with contempt and contempt.

경멸적: contemptuousness; scornfulness,けいべつてき【軽蔑的】,(n.) méprisant, dédaigneux,despreciativo, despectivo, menospreciativo, peyorativo,صفة الاحتقار,жигшсэн, зэвүүцсэн, дургүйцэн,tính khinh miệt, tính miệt thị, tính khinh bỉ,ที่ดูถูก, ที่ดูหมิ่น, ที่ดูแคลน, ที่ดูถูกดูแคลน, ที่เหยียดหยาม, ที่สบประมาท, ที่ปรามาส, ที่หมิ่นประมาท, ที่ดูหมิ่นเหยียดหยาม,hina, hina-dina, cela,презрительный; ненавистный; ненавидящий,轻蔑的,蔑视的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경멸적 (경멸쩍)
📚 Từ phái sinh: 경멸(輕蔑): 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)