🌟 착잡하다 (錯雜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착잡하다 (
착짜파다
) • 착잡한 (착짜판
) • 착잡하여 (착짜파여
) 착잡해 (착짜패
) • 착잡하니 (착짜파니
) • 착잡합니다 (착짜팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 착잡(錯雜): 마음이 복잡하고 어수선함.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138)