🌟 착잡하다 (錯雜 하다)

Tính từ  

1. 마음이 복잡하고 어수선하다.

1. RỐI BỜI, PHỨC TẠP: Tâm trạng rối rắm và hỗn độn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착잡한 감정.
    A mixed feeling.
  • Google translate 착잡한 생각.
    A mixed idea.
  • Google translate 착잡한 얼굴.
    A confused face.
  • Google translate 착잡한 표정.
    A confused look.
  • Google translate 기분이 착잡하다.
    I feel mixed up.
  • Google translate 마음이 착잡하다.
    Have mixed feelings.
  • Google translate 심경이 착잡하다.
    Have mixed feelings.
  • Google translate 심정이 착잡하다.
    I have mixed feelings.
  • Google translate 지수는 착잡한 마음을 애써 누르며 억지로 웃음을 보였다.
    Jisoo struggled to press her mixed heart and forced a smile.
  • Google translate 오빠가 입원한 병원으로 가는 차 안에서 유민이는 착잡한 표정을 감출 수가 없었다.
    In the car to the hospital where her brother was hospitalized, yu-min couldn't hide her mixed expression.
  • Google translate 어제 회사에서 쫓겨난 김 과장은 마음이 괴롭고 착잡하다.
    Kim, who was kicked out of the company yesterday, is heartbroken and confused.
  • Google translate 승규야, 어제 김 선생님께서 돌아가셨다는 소식 들었어?
    Seung-gyu, did you hear about mr. kim's death yesterday?
    Google translate 응, 마음의 착잡함이 이루 말할 수 없을 정도로 슬프고 괴로워.
    Yes, the disorder of the mind is indescribably sad and painful.

착잡하다: having mixed feelings,さくそうしている【錯綜している】。こんらんしている【混乱している】。みだれている【乱れている】。ふくざつだ【複雑だ】,compliqué, intriqué, inextricable,complicado, intrigado, enredado,فوضى ومعقد,будлиантай байх, ээдрээтэй байх, төвөгтэй байх, зовиуртай байх,rối bời, phức tạp,ว้าวุ่นใจ, วุ่นวายใจ, กระวนกระวายใจ,(perasaan/hati) penat, kacau,,错杂,烦杂,心烦意乱,错综复杂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착잡하다 (착짜파다) 착잡한 (착짜판) 착잡하여 (착짜파여) 착잡해 (착짜패) 착잡하니 (착짜파니) 착잡합니다 (착짜팜니다)
📚 Từ phái sinh: 착잡(錯雜): 마음이 복잡하고 어수선함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13)