🌟 착잡하다 (錯雜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착잡하다 (
착짜파다
) • 착잡한 (착짜판
) • 착잡하여 (착짜파여
) 착잡해 (착짜패
) • 착잡하니 (착짜파니
) • 착잡합니다 (착짜팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 착잡(錯雜): 마음이 복잡하고 어수선함.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13)