🌟 착잡 (錯雜)

Danh từ  

1. 마음이 복잡하고 어수선함.

1. SỰ RỐI BỜI, SỰ PHỨC TẠP: Việc tâm trạng rối rắm và hỗn độn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 착잡.
    Emotional clutter.
  • Google translate 기분의 착잡.
    Misconception of mood.
  • Google translate 마음의 착잡.
    Mindset.
  • Google translate 심정의 착잡.
    Emotional agitation.
  • Google translate 착잡을 느끼다.
    Feeling mixed.
  • Google translate 시험을 앞둔 민준이는 마음에 착잡과 불안을 느꼈다.
    Ahead of the exam, min-jun felt mixed and anxious in his mind.
  • Google translate 우리는 그 소식을 듣고 감정의 착잡을 숨길 수 없었다.
    We couldn't hide our emotional clutter when we heard the news.

착잡: mixed feelings,さくそう【錯綜】。こんらん【混乱】。ふくざつ【複雑】,complication, intrication, inextricabilité, dédale,complicación, intriga, enredo,مشاعر متضاربة، مشاعر مختلطة,будлиан, ээдрээ, төвөг, зовиур,sự rối bời, sự phức tạp,ความว้าวุ่นใจ, ความวุ่นวายใจ, ความกระวนกระวายใจ,kepenatan, kekacauan (perasaan),,复杂,烦杂,心烦意乱,心乱如麻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착잡 (착짭) 착잡이 (착짜비) 착잡도 (착짭또) 착잡만 (착짬만)
📚 Từ phái sinh: 착잡하다(錯雜하다): 마음이 복잡하고 어수선하다. 착잡히: 갈피를 잡을 수 없이 뒤섞여 어수선하게.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)