🌟 얼기설기
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼기설기 (
얼기설기
)
📚 Từ phái sinh: • 얼기설기하다: 가는 것이 이리저리 뒤섞이어 얽혀 있다., 엉성하고 조잡하다., 관계나 일…
🗣️ 얼기설기 @ Giải nghĩa
- 죽부인 (竹夫人) : 대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
🌷 ㅇㄱㅅㄱ: Initial sound 얼기설기
-
ㅇㄱㅅㄱ (
얼기설기
)
: 가는 줄 등이 이리저리 뒤섞여 얽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sợi dây mảnh đan xen và vướng vào bên này bên kia.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43)