🌟 적대적 (敵對的)

Định từ  

1. 적이나 그와 같은 대상으로 대하는.

1. MANG TÍNH ĐỐI ĐỊCH, MANG TÍNH THÙ ĐỊCH: Đối xử như kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적대적 감정.
    Hostile feelings.
  • Google translate 적대적 관계.
    A hostile relationship.
  • Google translate 적대적 대상.
    A hostile target.
  • Google translate 적대적 집단.
    A hostile group.
  • Google translate 적대적 태도.
    A hostile attitude.
  • Google translate 적대적 행위.
    Hostile acts.
  • Google translate 우리 회사는 대기업의 적대적 합병 시도에 반발했다.
    Our company protested a hostile merger attempt by a large company.
  • Google translate 상대편 응원단은 우리에게 야유하며 적대적 감정을 드러냈다.
    The opposing cheerleaders booed at us and showed hostile feelings.
  • Google translate 다른 팀과 협동해서 일을 마무리하기로 했대.
    Cooperatively with the other team to settle affairs.
    Google translate 지금까지 적대적 관계였는데 협동은 어렵지 않을까?
    We've been in a hostile relationship. wouldn't it be difficult to cooperate?

적대적: hostile,てきたいてき【敵対的】,(dét.) hostile,hostil, enfrentado, adverso, desfavorable,مثل عدو ، عدائيّ,дайсагнасан, өшөөрхсөн,mang tính đối địch, mang tính thù địch,ที่มีความเป็นศัตรู, ที่มีความเป็นปฏิปักษ์,bermusuhan, saling membenci, berseteru,Вражеский,敌对的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적대적 (적때적)
📚 Từ phái sinh: 적대(敵對): 적이나 그와 같은 대상으로 대함.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197)