🌟 적대적 (敵對的)

Định từ  

1. 적이나 그와 같은 대상으로 대하는.

1. MANG TÍNH ĐỐI ĐỊCH, MANG TÍNH THÙ ĐỊCH: Đối xử như kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적대적 감정.
    Hostile feelings.
  • 적대적 관계.
    A hostile relationship.
  • 적대적 대상.
    A hostile target.
  • 적대적 집단.
    A hostile group.
  • 적대적 태도.
    A hostile attitude.
  • 적대적 행위.
    Hostile acts.
  • 우리 회사는 대기업의 적대적 합병 시도에 반발했다.
    Our company protested a hostile merger attempt by a large company.
  • 상대편 응원단은 우리에게 야유하며 적대적 감정을 드러냈다.
    The opposing cheerleaders booed at us and showed hostile feelings.
  • 다른 팀과 협동해서 일을 마무리하기로 했대.
    Cooperatively with the other team to settle affairs.
    지금까지 적대적 관계였는데 협동은 어렵지 않을까?
    We've been in a hostile relationship. wouldn't it be difficult to cooperate?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적대적 (적때적)
📚 Từ phái sinh: 적대(敵對): 적이나 그와 같은 대상으로 대함.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)