🌟 집단적 (集團的)

  Định từ  

1. 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.

1. MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집단적 생활.
    Collective life.
  • Google translate 집단적 움직임.
    Collective movement.
  • Google translate 집단적 이동.
    Collective migration.
  • Google translate 집단적 항의.
    Collective protest.
  • Google translate 집단적 행동.
    Collective action.
  • Google translate 동물들은 대부분 서로 모여서 집단적 생활을 한다.
    Animals mostly gather together and lead a collective life.
  • Google translate 근로 조건에 불만이 많았던 노동자들은 회사 앞에 모여서 집단적 항의를 벌였다.
    Workers who were dissatisfied with working conditions gathered in front of the company and made a collective protest.
  • Google translate 요즘 주가가 왜 이래?
    What's wrong with stock prices these days?
    Google translate 뉴스에서 한꺼번에 주식을 사고파는 외국인 투자자들의 집단적 움직임 때문이라고 그러던데?
    The news said it was because of the collective movement of foreign investors buying and selling stocks at once.

집단적: collective,しゅうだんてき【集団的】,(dét.) collectif,grupal, comunal, colectiva,جماعي,бүлэглэсэн, бүлэг хамт олноороо,mang tính tập thể,อย่างเป็นหมู่คณะ, อย่างเป็นกลุ่ม, โดยส่วนรวม, อย่างรวมกันเป็นหมู่, อย่างเป็นกอง,bersama, berkelompok,групповой; коллективный,集体性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집단적 (집딴적)
📚 Từ phái sinh: 집단(集團): 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 집단적 (集團的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19)