🌟 집단적 (集團的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집단적 (
집딴적
)
📚 Từ phái sinh: • 집단(集團): 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 집단적 (集團的) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 자신이 작품 속에 그려 넣은 군상이 집단적 저항을 의미한다고 말했다. [군상 (群像)]
- 이 마을 사람들은 오랜 전쟁으로 인해 집단적 히스테리를 겪고 있었다. [히스테리 (Hysterie)]
- 집단적 광기. [광기 (狂氣)]
- 집단적 에고이즘. [에고이즘 (egoism)]
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 집단적
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19)