🌟 감정 (鑑定)

Danh từ  

1. 전문가가 사물의 특성이나 좋고 나쁨, 진짜와 가짜 등을 분별하여 판정함.

1. SỰ GIÁM ĐỊNH: Việc chuyên gia phân biệt và phán định đặc tính của sự vật hay sự tốt xấu, thật giả...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미술품 감정.
    Artistic feeling.
  • 보석 감정.
    Jewelry emotion.
  • 부동산 감정.
    Real estate appraisal.
  • 감정 평가사.
    Emotional evaluator.
  • 감정을 의뢰하다.
    Requesting an appraisal.
  • 승규는 교통사고로 인한 장애 여부를 파악하기 위해서는 신체 감정을 신청해야 했다.
    Seung-gyu had to apply for a physical examination to determine whether he had a disability caused by a traffic accident.
  • 지수는 자신의 보석이 감정 결과 가짜임이 밝혀져 실망을 했다.
    Jisoo was disappointed that her jewelry turned out to be fake.
  • 이 그림이 진품일까?
    Is this painting genuine?
    궁금하면 전문가에게 감정을 의뢰해 보는 건 어때?
    If you're curious, why don't you ask an expert for an appraisal?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정 (감정)
📚 Từ phái sinh: 감정하다(鑑定하다): 전문가가 사물의 특성이나 좋고 나쁨, 진짜와 가짜 등을 분별하여 판…


🗣️ 감정 (鑑定) @ Giải nghĩa

🗣️ 감정 (鑑定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)