🌟 추스르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추스르다 (
추스르다
) • 추슬러 () • 추스르니 ()
🗣️ 추스르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 추스르다
-
ㅊㅅㄹㄷ (
촌스럽다
)
: 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê. -
ㅊㅅㄹㄷ (
추스르다
)
: 위로 끌어 올려 다루다.
Động từ
🌏 XỐC, TÚM: Kéo lên trên để xử lí.
• Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)