🌟 촌스럽다 (村 스럽다)

☆☆   Tính từ  

1. 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.

1. QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌스러운 말투.
    A rustic tone of speech.
  • Google translate 촌스러운 머리 모양.
    A rustic hairdo.
  • Google translate 촌스러운 복장.
    Rustic attire.
  • Google translate 촌스럽게 느껴지다.
    Feels tacky.
  • Google translate 옷차림이 촌스럽다.
    Outfit is tacky.
  • Google translate 이름이 촌스럽다.
    The name is tacky.
  • Google translate 화장이 촌스럽다.
    Makeup is tacky.
  • Google translate 지수는 두꺼운 안경에 촌스러운 옷차림을 하고 약속 장소에 나타났다.
    Ji-su appeared at the meeting place, dressed in thick glasses and rustic clothes.
  • Google translate 갓 대학에 들어온 신입생들은 서투른 솜씨로 촌스러운 화장을 하고 다니기도 한다.
    New students who have just entered college wear tacky make-up.
  • Google translate 나 어제 머리했는데 너무 촌스럽게 해 줬어.
    I had my hair done yesterday and it was too tacky.
    Google translate 아니야, 내가 보기엔 괜찮은데?
    No, it looks fine to me.

촌스럽다: unpolished; countrified; dowdy,いなかくさい【田舎くさい】。やぼったい【野暮ったい】。ださい,campagnard,rústico, rural, anticuado,ريفي، قرويّ,хөдөөний, хөдөөний байрын, хөдөөний шинжтэй,quê mùa,เคอะเขิน, เชย, เปิ่น, รุ่มร่าม, ไม่ทันสมัย, บ้านนอก,kampungan, kolot,деревенский; простоватый,土气,俗气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌스럽다 (촌ː쓰럽따) 촌스러운 (촌ː쓰러운) 촌스러워 (촌ː쓰러워) 촌스러우니 (촌ː쓰러우니) 촌스럽습니다 (촌ː쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 촌스레: 어울린 맛과 세련됨이 없이 어수룩하게.
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Xem phim  


🗣️ 촌스럽다 (村 스럽다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Ngôn luận (36)