🌟 촌스럽다 (村 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촌스럽다 (
촌ː쓰럽따
) • 촌스러운 (촌ː쓰러운
) • 촌스러워 (촌ː쓰러워
) • 촌스러우니 (촌ː쓰러우니
) • 촌스럽습니다 (촌ː쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 촌스레: 어울린 맛과 세련됨이 없이 어수룩하게.
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục Xem phim
🗣️ 촌스럽다 (村 스럽다) @ Giải nghĩa
🌷 ㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 촌스럽다
-
ㅊㅅㄹㄷ (
촌스럽다
)
: 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê. -
ㅊㅅㄹㄷ (
추스르다
)
: 위로 끌어 올려 다루다.
Động từ
🌏 XỐC, TÚM: Kéo lên trên để xử lí.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36)