🌟 측은 (惻隱)

Danh từ  

1. 가엾고 불쌍함.

1. LÒNG TRẮC ẨN, SỰ THẤY TỘI NGHIỆP: Sự tội nghiệp và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 측은의 감정.
    Sympathy.
  • Google translate 측은의 눈길.
    Sympathetic glance.
  • Google translate 측은의 대상.
    The object of one's side.
  • Google translate 측은의 마음.
    Sympathy.
  • Google translate 측은의 시선.
    The eye of the side.
  • Google translate 갑자기 아내를 읽은 민준에게 측은의 감정이 밀려왔다.
    Suddenly, a feeling of sympathy came to min-jun, who read his wife.
  • Google translate 비를 맞아 떠는 강아지를 보며 지수는 측은의 마음이 들었다.
    Watching the puppy in the rain, ji-su felt the same way.

측은: being pitiful; being pathetic,ふびん【不憫】。あわれ【哀れ】,état déplorable, état pauvre, état pitoyable, état piteux,lamento, compasión,شفقة,өрөвдөлтэй, хөөрхийлөлтэй,lòng trắc ẩn, sự thấy tội nghiệp,ความน่าสงสาร, ความน่าเวทนา, ความน่าสังเวช,keibaan,сочувствие,恻隐,怜悯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측은 (츠근)
📚 Từ phái sinh: 측은하다(惻隱하다): 가엾고 불쌍하다. 측은히(惻隱히): 가엾고 불쌍하게.

🗣️ 측은 (惻隱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)