🌟 인상률 (引上率)

Danh từ  

1. 물건값이나 월급, 요금 등이 오른 비율.

1. TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng những thứ như giá hàng, chi phí hay tiền lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 인상률.
    Price increase rate.
  • Google translate 급여 인상률.
    Wage increase rate.
  • Google translate 등록금 인상률.
    Tuition increase rate.
  • Google translate 임금 인상률.
    Wage increase rate.
  • Google translate 인상률이 떨어지다.
    The rate of increase falls.
  • Google translate 인상률을 낮추다.
    Reduce the rate of increase.
  • Google translate 인상률을 높이다.
    Increase the rate of increase.
  • Google translate 임금 인상률 문제로 노조와 회사 측의 갈등이 커지고 있다.
    The conflict between the union and the company is growing over the wage increase rate.
  • Google translate 지속적인 물가 상승으로 전세나 월세의 인상률도 증가 추세를 보이고 있다.
    The rate of increase in jeonse or monthly rent is also on the rise due to continued price increases.
  • Google translate 회사 측은 지난해 물가 인상률을 감안하여 직원들의 연봉을 오 퍼센트 인상하기로 하였다.
    The company decided to raise employees' annual salaries by five percent in consideration of last year's inflation rate.

인상률: rate of increase,ひきあげりつ【引き上げ率】,taux d’augmentation,tasa de alza,نسبة الزيادة,өсөлтийн хувь, өсөлтийн хэмжээ,tỉ lệ tăng,อัตราการขึ้น(ราคา), อัตราสูงขึ้น, อัตราเพิ่ม,persentase kenaikan, presentasi peningkatan,проценты повышения цен,提价幅度,上涨率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상률 (인상뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)