🌟 인상률 (引上率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인상률 (
인상뉼
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 인상률
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15)