🌟 대질하다 (對質 하다)

Động từ  

1. 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하다.

1. ĐỐI CHẤT: Tòa án cho hai bên liên quan tới vụ kiện ngồi đối diện nhau tại một chỗ và trần thuật lại vụ việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대질하여 심문하다.
    Interrogate and interrogate.
  • Google translate 목격자와 대질하다.
    Confront a witness.
  • Google translate 증인과 대질하다.
    Confront a witness.
  • Google translate 범인은 증인과 대질하면서도 뻔뻔하게 거짓말을 했다.
    The criminal confronted the witness but shamelessly lied.
  • Google translate 검사 측은 피고의 거짓말을 밝히기 위해 목격자와 대질하도록 했다.
    The prosecutor had to confront the witness to reveal the defendant's lies.

대질하다: make people confront each other,たいしつする【対質する】,confronter,carear,يواجه,нүүрэлдүүлэх, нүүрэлдүүлэн байцаах,đối chất,เผชิญหน้า, ประจัญหน้า,mengkonfrontasi, mempertemukan,устраивать очную ставку с кем-либо,对质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대질하다 (대ː질하다)
📚 Từ phái sinh: 대질(對質): 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Hẹn (4) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119)