🌟 대질하다 (對質 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대질하다 (
대ː질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대질(對質): 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하…
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대질하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119)