🌟 대질하다 (對質 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대질하다 (
대ː질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대질(對質): 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하…
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대질하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)