🌟 전시품 (展示品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시품 (
전ː시품
)
🗣️ 전시품 (展示品) @ Ví dụ cụ thể
- 미술관의 전시품. [미술관 (美術館)]
🌷 ㅈㅅㅍ: Initial sound 전시품
-
ㅈㅅㅍ (
진상품
)
: 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao. -
ㅈㅅㅍ (
전시품
)
: 전시해 놓은 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG TRƯNG BÀY: Vật phẩm được trưng bày. -
ㅈㅅㅍ (
장식품
)
: 아름답게 꾸미는 데 쓰이는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Vật dụng được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59)