🌟 진상품 (進上品)

Danh từ  

1. 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.

1. VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀한 진상품.
    Precious genuine article.
  • Google translate 진상품이 걷히다.
    The genuine article is lifted.
  • Google translate 진상품을 거두다.
    Collect the true goods.
  • Google translate 진상품을 마련하다.
    Prepare a true article.
  • Google translate 진상품을 받다.
    Receive a true product.
  • Google translate 진상품을 올리다.
    Put up a real-life.
  • Google translate 진상품으로 거두다.
    Reap as a prize.
  • Google translate 귤은 옛날에는 귀해서 임금님께 진상품으로 올린 적이 있었다.
    Tangerines were precious in the old days, so they were offered as gifts to the king.
  • Google translate 왕에게 바칠 진상품을 마련하기 위해 백성들은 쉬지 않고 일을 했다.
    The people worked without rest to prepare the offering for the king.
  • Google translate 여기 생선이 정말 맛있네.
    The fish here is really delicious.
    Google translate 옛날에는 임금님께 바치던 진상품으로 유명했대.
    They used to be famous for what they used to offer to the king.

진상품: gift for the king,しんじょうもの【進上物】。しんじょうひん【進上品】。しんもつ【進物】。けんじょうひん【献上品】,don, présent,objeto que se entrega al rey o a funcionarios de alto rango,هِبَة إلى القصر,өргөл, барьц,vật dâng tiến, vật cung tiến,สิ่งของทูลเกล้าทูลกระหม่อมถวาย, สิ่งของถวาย, เครื่องราชบรรณาการ,benda persembahan,дар; подношение; подарок,贡品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진상품 (진ː상품)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)