🌟 진상품 (進上品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진상품 (
진ː상품
)
🌷 ㅈㅅㅍ: Initial sound 진상품
-
ㅈㅅㅍ (
진상품
)
: 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao. -
ㅈㅅㅍ (
전시품
)
: 전시해 놓은 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG TRƯNG BÀY: Vật phẩm được trưng bày. -
ㅈㅅㅍ (
장식품
)
: 아름답게 꾸미는 데 쓰이는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Vật dụng được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)