🌟
전시품
(展示品)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
전시품
(전ː시품
)
🗣️
전시품
(展示品)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
전시품
-
: 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.
🌏 VẬT DÂNG TIẾN, VẬT CUNG TIẾN: Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao.
-
: 전시해 놓은 물품.
🌏 HÀNG TRƯNG BÀY: Vật phẩm được trưng bày.
-
: 아름답게 꾸미는 데 쓰이는 물품.
🌏 VẬT TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Vật dụng được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.