🌟 전시품 (展示品)

Danh từ  

1. 전시해 놓은 물품.

1. HÀNG TRƯNG BÀY: Vật phẩm được trưng bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박물관의 전시품.
    Exhibits from the museum.
  • 전시품이 전시되다.
    Exhibits are on display.
  • 전시품을 감상하다.
    Appreciate the exhibits.
  • 전시품을 구경하다.
    Watch exhibits.
  • 전시품을 구입하다.
    Buy exhibits.
  • 전시품을 사다.
    Buy exhibits.
  • 전시품을 훼손하다.
    Defeat the exhibits.
  • 수집가는 도자기 전시회에서 전시품을 비싼 가격에 샀다.
    The collector bought the exhibits at a high price at the ceramics exhibition.
  • 박물관 측은 고가의 전시품을 보호하기 위해 안전 유리를 설치했다.
    The museum has installed safety glass to protect expensive exhibits.
  • 이곳의 전시품들은 훼손될 우려가 있으므로 눈으로만 감상해 주시기 바랍니다.
    The exhibits here may be damaged, so please enjoy them only with your eyes.
  • 이번 전시에는 평소 공개하지 않았던 귀중한 유물들도 선보인대.
    They're going to show you some precious artifacts that they haven't shown before.
    그래? 그렇게 희귀한 전시품을 볼 수 있는 기회를 놓칠 수는 없지.
    Really? i can't miss the chance to see such a rare exhibit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시품 (전ː시품)

🗣️ 전시품 (展示品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138)