🌟 당기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당기다 (
당기다
) • 당기어 (당기어
당기여
) • 당기니 ()
🗣️ 당기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 당기다 @ Ví dụ cụ thể
- 창자가 당기다. [창자]
- 걸쇠를 당기다. [걸쇠]
- 시위를 당기다. [시위]
- 근육이 뻐근히 당기다. [뻐근히]
- 살을 당기다. [살]
- 살짝 당기다. [살짝]
- 팽팽히 끌어당기다. [팽팽히]
- 팽팽히 당기다. [팽팽히]
- 팽팽히 잡아당기다. [팽팽히]
- 투망을 당기다. [투망 (投網)]
- 문을 당기다. [문 (門)]
- 쇠고리를 당기다. [쇠고리]
- 문고리를 당기다. [문고리 (門고리)]
- 손가락을 쭉 당기다. [쭉]
- 현관문을 당기다. [현관문 (玄關門)]
- 방아쇠를 당기다. [방아쇠]
- 낚싯줄을 당기다. [낚싯줄]
- 줄을 당기다. [줄]
- 장딴지가 당기다. [장딴지]
- 도화선을 당기다. [도화선 (導火線)]
- 램프에 불을 당기다. [램프 (lamp)]
- 뒷덜미를 당기다. [뒷덜미]
- 딱총을 당기다. [딱총 (딱銃)]
- 짝짝 당기다. [짝짝]
- 의자를 당기다. [의자 (椅子)]
- 쩍쩍 당기다. [쩍쩍]
- 짝 당기다. [짝]
- 허벅지가 당기다. [허벅지]
- 브레이크를 당기다. [브레이크 (brake)]
- 고무총을 당기다. [고무총 (고무銃)]
- 끄집어 당기다. [끄집다]
- 고삐를 당기다. [고삐]
- 팽팽하게 당기다. [팽팽하다]
- 왈칵왈칵 당기다. [왈칵왈칵]
- 왈칵왈칵 잡아당기다. [왈칵왈칵]
- 불길을 당기다. [불길]
- 요요를 당기다. [요요 (yoyo)]
- 비위가 당기다. [비위 (脾胃)]
- 소매를 당기다. [소매]
- 성냥을 당기다. [성냥]
- 뒷골이 당기다. [뒷골]
- 활을 당기다. [활]
- 머리가 쭈뼛 당기다. [쭈뼛]
- 세게 당기다. [세다]
- 핸드 브레이크를 당기다. [핸드 브레이크 (handbrake)]
- 핸들을 당기다. [핸들 (handle)]
- 구미가 당기다. [구미 (口味)]
- 구미가 당기다. [구미 (口味)]
- 힘껏 당기다. [힘껏]
- 힘껏 잡아당기다. [힘껏]
- 되게 당기다. [되다]
- 궁을 당기다. [궁 (弓)]
- 입맛이 당기다. [입맛]
- 입맛이 당기다. [입맛]
- 활시위를 당기다. [활시위]
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 당기다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76)