🌟 담기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담기다 (
담기다
) • 담기어 (담기어
담기여
) • 담기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 담다: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다., 어떤 내용이나 생각을 그림이나 글이나 표정 등에 …
🗣️ 담기다 @ Giải nghĩa
- 담기- : (담기고, 담기는데, 담기니, 담기면, 담긴, 담기는, 담길, 담깁니다)→ 담기다 1, 담기다 2
- 실리다 : 어떤 현상이나 뜻이 나타나거나 담기다.
- 담겨- : (담겨, 담겨서, 담겼다, 담겨라)→ 담기다 1, 담기다 2
- 내포되다 (內包되다) : 어떤 뜻이나 성질 등이 속에 담기다.
🗣️ 담기다 @ Ví dụ cụ thể
- 힐난이 담기다. [힐난 (詰難)]
- 개숫물에 담기다. [개숫물]
- 교훈이 담기다. [교훈 (敎訓)]
- 신약에 담기다. [신약 (新約)]
- 애환이 담기다. [애환 (哀歡)]
- 사색이 담기다. [사색 (思索)]
- 물컵에 담기다. [물컵 (물cup)]
- 사회상이 담기다. [사회상 (社會相)]
- 서사시에 담기다. [서사시 (敍事詩)]
- 가득가득 담기다. [가득가득]
- 지혜가 담기다. [지혜 (智慧/知慧)]
- 서체에 담기다. [서체 (書體)]
- 팩에 담기다. [팩 (pack)]
- 담뿍 담기다. [담뿍]
- 행간에 담기다. [행간 (行間)]
- 소담스럽게 담기다. [소담스럽다]
- 속뜻이 담기다. [속뜻]
- 속뜻이 담기다. [속뜻]
- 듬뿍 담기다. [듬뿍]
- 그렁그렁 담기다. [그렁그렁]
- 추억이 담기다. [추억 (追憶)]
- 의의가 담기다. [의의 (意義)]
- 소담스레 담기다. [소담스레]
- 소복이 담기다. [소복이]
- 그득 담기다. [그득]
- 수북수북 담기다. [수북수북]
- 시상이 담기다. [시상 (詩想)]
- 그렁그렁하게 담기다. [그렁그렁하다]
- 농기가 담기다. [농기 (弄氣)]
- 특약에 담기다. [특약 (特約)]
- 혼이 담기다. [혼 (魂)]
- 사진에 담기다. [사진 (寫眞)]
- 개수대에 담기다. [개수대 (개수臺)]
- 휴머니즘이 담기다. [휴머니즘 (humanism)]
- 가득 담기다. [가득]
- 절규가 담기다. [절규 (絕叫)]
- 고스란히 담기다. [고스란히]
- 해학이 담기다. [해학 (諧謔)]
- 사의가 담기다. [사의 (謝意)]
- 그득히 담기다. [그득히]
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 담기다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)